Có 2 kết quả:

反唇相譏 fǎn chún xiāng jī ㄈㄢˇ ㄔㄨㄣˊ ㄒㄧㄤ ㄐㄧ反唇相讥 fǎn chún xiāng jī ㄈㄢˇ ㄔㄨㄣˊ ㄒㄧㄤ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mutual bickering and ridicule (idiom); sarcastic repartee

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mutual bickering and ridicule (idiom); sarcastic repartee

Bình luận 0