Có 2 kết quả:
反唇相譏 fǎn chún xiāng jī ㄈㄢˇ ㄔㄨㄣˊ ㄒㄧㄤ ㄐㄧ • 反唇相讥 fǎn chún xiāng jī ㄈㄢˇ ㄔㄨㄣˊ ㄒㄧㄤ ㄐㄧ
fǎn chún xiāng jī ㄈㄢˇ ㄔㄨㄣˊ ㄒㄧㄤ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mutual bickering and ridicule (idiom); sarcastic repartee
Bình luận 0
fǎn chún xiāng jī ㄈㄢˇ ㄔㄨㄣˊ ㄒㄧㄤ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mutual bickering and ridicule (idiom); sarcastic repartee
Bình luận 0